Thiết bị phát WIFI UBIQUITI UniFi AP-AC-PRO
- Home
 - Thiết bị phát WIFI UBIQUITI UniFi AP-AC-PRO
 
Thiết bị phát WIFI UBIQUITI UniFi AP-AC-PRO
(Giá chưa bao gồm 10% VAT)
 Giải pháp WIFI chuyên dụng dành cho quán cà phê, nhà hàng, khách sạn
Tìm hiểu ngay

4.290.000 VNĐ
• Chuyên dụng: Trong nhà với 2 dải tần sử dụng đồng thời 2.4Ghz và 5Ghz
• Chuẩn: 802.11 a/b/g/n/ac (450 Mbps/ 2,4GHz và 1300Mbps/ 5GHz)
• Tần số: 2.4 Ghz và 5Ghz
• Cổng kết nối: 10/100/1000 x 2 cổng.
• Cổng USB: 1 cổng.
• Chế độ: AP, WDS.
• Công suất phát : Mạnh
• Anten tích hợp sẵn: MIMO 3x3 (2,4GHz & 5GHz)
• Bảo mật: WEP, WPA-PSK, WPA-TKIP, WPA2 AES, 802.11i
• Hổ trợ: VLAN theo chuẩn 802.11Q, WMM, giới hạn tốc độ truy cập cho từng người dùng.
• Phụ kiện: Nguồn PoE 48V hổ trợ chuẩn 802.3 af/at.
Thông số kỹ thuật
| UAP-AC-PRO | |
| Dimensions | 196.7 x 196.7 x 35 mm (7.74 x 7.74 x 1.38") | 
| 
Weight With Mounting Kits  | 
350 g (12.4 oz) 450 g (15.9 oz)  | 
| Networking Interface | (2) 10/100/1000 Ethernet Ports | 
| Port | (1) USB 2.0 Port | 
| Buttons | Reset | 
| Power Method | 
Passive Power over Ethernet (48V), 802.3af/802.3at Supported (Supported Voltage Range: 44 to 57VDC)  | 
| Power Supply | UniFi Switch (PoE) | 
| Power Save | Supported | 
| Maximum Power Consumption | 9W | 
| 
Maximum TX Power 2.4 GHz 5 GHz  | 
22 dBm 22 dBm  | 
| Antennas | (3) Dual‑Band Antennas, 2.4 GHz: 3 dBi, 5 GHz: 3 dBi | 
| Wi-Fi Standards | 802.11 a/b/g/n/ac | 
| Wireless Security | WEP, WPA‑PSK, WPA‑Enterprise (WPA/WPA2, TKIP/AES) | 
| BSSID | Up to 8 per Radio | 
| Mounting | Wall/Ceiling (Kits Included) | 
| Operating Temperature | ‑10 to 70° C (14 to 158° F) | 
| Operating Humidity | 5 to 95% Noncondensing | 
| Certifications | CE, FCC, IC | 
| Advanced Traffic Management | |
| VLAN | 802.1Q | 
| Advanced QoS | Per‑User Rate Limiting | 
| Guest Traffic Isolation | Supported | 
| WMM | Voice, Video, Best Effort, and Background | 
| Concurrent Clients | 250 | 
| Supported Data Rates (Mbps) | |
| Standard | Data Rates | 
| 802.11ac | 6.5 Mbps to 1300 Mbps (MCS0 ‑ MCS9 NSS1/2/3, VHT 20/40/80) | 
| 802.11n | 6.5 Mbps to 450 Mbps (MCS0 ‑ MCS23, HT 20/40) | 
| 802.11a | 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps | 
| 802.11g | 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps | 
| 802.11b | 1, 2, 5.5, 11 Mbps | 
Danh mục
- dịch vụ (1)
 - tin khuyến mãi (1)
 - tin tức (1)
 





